BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 11A1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) | 26 |
| 11A10 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A11 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A12 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A13 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A14 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A2 | Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) | 26 |
| 11A3 | Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(3), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) | 26 |
| 11A4 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A5 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A6 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A7 | Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(3), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) | 26 |
| 11A8 | Toán(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) | 26 |
| 11A9 | Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(2), Tin học(3), Văn học(3), Lịch sử(1), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) | 26 |
| 12A1 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A10 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A11 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A12 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A2 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A3 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A4 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A5 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A6 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A7 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A8 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A9 | Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) | 28 |
| 12A13 | Toán(7), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(3) | 28 |
| 12A14 | Toán(7), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(3) | 28 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 01-09-2023 |