Trường : THPT Nguyễn Du
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 04/09/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
11A1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) 26
11A10 Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A11 Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A12 Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A13 Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A14 Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A2 Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) 26
11A3 Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(3), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) 26
11A4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A5 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A6 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A7 Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(3), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1), GDKT và PL(2) 26
11A8 Toán(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) 26
11A9 Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(2), Tin học(3), Văn học(3), Lịch sử(1), CN(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(1), TN và HN(1) 26
12A1 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A10 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A11 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A12 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A2 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A3 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A4 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A5 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A6 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A7 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A8 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A9 Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP(1) 28
12A13 Toán(7), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(3) 28
12A14 Toán(7), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(3) 28

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 01-09-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net